Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Sản Cô Ba Long Hải

Công Ty TNHH Hải Sản Cô Ba Long Hải có địa chỉ tại 59A Đường Số 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316941846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316941846

Ngày cấp 20-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Sản Cô Ba Long Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

59A Đường Số 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316941846 / 20-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316941846, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Kiểng, Huỳnh Tấn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
12 Bán buôn thủy sản 46322
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Bán buôn cà phê 46324
15 Bán buôn chè 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác 46329
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
25 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
26 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
27 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
30 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
34 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
35 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
36 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
37 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
38 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
39 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290