Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Farm House Việt Nam

Công Ty TNHH Thực Phẩm Farm House Việt Nam có địa chỉ tại 178/15 Phan Đăng Lưu, Phường 03, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316945992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316945992

Ngày cấp 26-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Farm House Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

178/15 Phan Đăng Lưu, Phường 03, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316945992 / 26-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Tấn Phát

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316945992, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 3, Đỗ Tấn Phát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
16 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
17 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
19 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
20 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
21 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
22 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
24 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
25 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
26 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
29 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
30 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
32 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
34 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
35 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
36 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
37 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
38 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
39 Vận tải hành khách đường sắt 49110
40 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
41 Vận tải bằng xe buýt 49200