Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Giao Nhận Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Tấn

Nguyen Tan Transportation Import Export Tmdv Company Limited

Công Ty TNHH Tmdv Giao Nhận Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Tấn - Nguyen Tan Transportation Import Export Tmdv Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6, số 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316948954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316948954

Ngày cấp 06-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Giao Nhận Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Nguyễn Tấn

Tên giao dịch

Nguyen Tan Transportation Import Export Tmdv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, số 62A Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316948954 / 06-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Tứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316948954, Nguyen Tan Transportation Import Export Tmdv Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường Võ Thị Sáu, Nguyễn Tấn Tứ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
9 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Thu gom rác thải y tế 38121
16 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
20 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
24 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
25 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
28 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
29 Đại lý mô tô, xe máy 45413
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
33 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
34 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
55 Bán buôn dầu thô 46612
56 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
57 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
62 Bán buôn cao su 46694
63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
73 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
75 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
76 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
81 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
86 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
87 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
88 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
89 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
92 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
93 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
94 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
95 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
96 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
97 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
98 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
99 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
101 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
102 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
103 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
104 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
105 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
106 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
107 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
114 Vận tải đường ống 49400
115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
117 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
118 Vận tải hành khách hàng không 51100
119 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
124 Bốc xếp hàng hóa 5224
125 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
126 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
127 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
128 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
129 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
131 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
132 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
133 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
134 Bưu chính 53100
135 Chuyển phát 53200
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác 56290
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
142 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
144 Xuất bản sách 58110
145 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
146 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
147 Hoạt động xuất bản khác 58190
148 Xuất bản phần mềm 58200
149 Cho thuê xe có động cơ 7710
150 Cho thuê ôtô 77101
151 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
152 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
153 Cho thuê băng, đĩa video 77220
154 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290