Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Appricot One

Appricot One Company Limited

Công Ty TNHH Appricot One - Appricot One Company Limited có địa chỉ tại Tòa nhà PV Gas Tower 673 đường Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316950664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316950664

Ngày cấp 10-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Appricot One

Tên giao dịch

Appricot One Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà PV Gas Tower 673 đường Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316950664 / 10-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Khắc Dũng Lin, Yi Huang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316950664, Appricot One Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phước Kiển, Phạm Khắc Dũng Lin, Yi Huang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
51 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
52 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
56 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
58 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
62 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
65 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
66 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
73 Vận tải đường ống 49400
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
76 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
80 Vận tải hành khách hàng không 51100
81 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
88 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
89 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
90 Bưu chính 53100
91 Chuyển phát 53200
92 Hoạt động viễn thông khác 6190
93 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
94 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
95 Lập trình máy vi tính 62010
96 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
97 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
98 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
99 Cổng thông tin 63120
100 Hoạt động thông tấn 63210
101 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
102 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
103 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
104 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
105 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
106 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
107 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
108 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
109 Bảo hiểm nhân thọ 65110