Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Global Shipping

Global Shipping Company Limited

Công Ty TNHH Global Shipping - Global Shipping Company Limited có địa chỉ tại 129/39/21 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316951114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316951114

Ngày cấp 12-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Global Shipping

Tên giao dịch

Global Shipping Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

129/39/21 Huỳnh Văn Nghệ, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316951114 / 12-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316951114, Global Shipping Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Nguyễn Anh Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
17 Vận tải đường ống 49400
18 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
19 Vận tải hành khách ven biển 50111
20 Vận tải hành khách viễn dương 50112
21 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
22 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
23 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
30 Vận tải hành khách hàng không 51100
31 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
51 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
52 Bưu chính 53100
53 Chuyển phát 53200