Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đặng Thiên

Hoang Dang Thien Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đặng Thiên - Hoang Dang Thien Services Trading Company Limited có địa chỉ tại 373/198 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316951202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316951202

Ngày cấp 12-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Đặng Thiên

Tên giao dịch

Hoang Dang Thien Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

373/198 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316951202 / 12-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Đặng Ngọc Mỹ Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316951202, Hoang Dang Thien Services Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 8, Hoàng Đặng Ngọc Mỹ Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Đại lý 46101
19 Môi giới 46102
20 Đấu giá 46103
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
36 Bán buôn dầu thô 46612
37 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
38 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn quặng kim loại 46621
41 Bán buôn sắt, thép 46622
42 Bán buôn kim loại khác 46623
43 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
54 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
55 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
56 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
58 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
59 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
60 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
61 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
67 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
68 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
69 Hoạt động sản xuất phim video 59112
70 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
71 Hoạt động hậu kỳ 59120
72 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Hoạt động kiến trúc 71101
75 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
81 Quảng cáo 73100
82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
84 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
86 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
88 Hoạt động thú y 75000
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời 78200
97 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
98 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
99 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
100 Đại lý du lịch 79110
101 Điều hành tua du lịch 79120
102 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
103 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
104 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
105 Dịch vụ điều tra 80300
106 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
107 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
108 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
109 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110