Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Galaxy Digital Holdings

Galaxy Digital Holdings Company Limited

Công Ty TNHH Galaxy Digital Holdings - Galaxy Digital Holdings Company Limited có địa chỉ tại Toà nhà PV Gas Tower 673 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316951481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316951481

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Galaxy Digital Holdings

Tên giao dịch

Galaxy Digital Holdings Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Toà nhà PV Gas Tower 673 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316951481 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316951481, Galaxy Digital Holdings Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phước Kiển, Nguyễn Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Đại lý 46101
38 Môi giới 46102
39 Đấu giá 46103
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
42 Bán buôn hoa và cây 46202
43 Bán buôn động vật sống 46203
44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
49 Bán buôn thủy sản 46322
50 Bán buôn rau, quả 46323
51 Bán buôn cà phê 46324
52 Bán buôn chè 46325
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn vải 46411
61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
62 Bán buôn hàng may mặc 46413
63 Bán buôn giày dép 46414
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
94 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
95 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
96 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
108 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
129 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
130 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
131 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
132 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
133 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
134 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
135 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
136 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
137 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
138 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
139 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
140 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
141 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
142 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
143 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
145 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
146 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
147 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
148 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
149 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
150 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
151 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
152 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
153 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
154 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
155 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
156 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
157 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
158 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
159 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
160 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
161 Vận tải hành khách đường sắt 49110
162 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
163 Vận tải bằng xe buýt 49200
164 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
165 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
166 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
175 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
176 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
179 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
180 Vận tải hành khách hàng không 51100
181 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
192 Bốc xếp hàng hóa 5224
193 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
194 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
195 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
196 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
197 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
199 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
200 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
201 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
202 Bưu chính 53100
203 Chuyển phát 53200
204 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
205 Khách sạn 55101
206 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
207 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
208 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
209 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
210 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
211 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
212 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
213 Dịch vụ ăn uống khác 56290
214 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
215 Hoạt động kiến trúc 71101
216 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
217 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
218 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
219 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
221 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
222 Quảng cáo 73100
223 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
224 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
225 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
226 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
227 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
228 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
229 Hoạt động thú y 75000
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
232 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
233 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
235 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
236 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
237 Cung ứng lao động tạm thời 78200
238 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
239 Giáo dục trung học cơ sở 85311
240 Giáo dục trung học phổ thông 85312
241 Giáo dục nghề nghiệp 8532
242 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
243 Dạy nghề 85322
244 Đào tạo cao đẳng 85410
245 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
246 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
247 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
248 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
249 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600