Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Sống Cân Bằng

Work Life Balance Two Members Company Limited

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Sống Cân Bằng - Work Life Balance Two Members Company Limited có địa chỉ tại 1/26 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316951795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316951795

Ngày cấp 17-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Sống Cân Bằng

Tên giao dịch

Work Life Balance Two Members Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1/26 Hoàng Diệu, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316951795 / 17-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316951795, Work Life Balance Two Members Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 13, Nguyễn Thị Phương Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
5 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
6 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
7 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
8 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
9 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
15 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
18 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
19 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
20 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
21 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
22 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
23 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
26 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
27 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
28 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
29 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
30 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
31 Vận tải hành khách đường sắt 49110
32 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
33 Vận tải bằng xe buýt 49200
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
42 Xuất bản sách 58110
43 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
44 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
45 Hoạt động xuất bản khác 58190
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
48 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
49 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
50 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
51 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
53 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
54 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
55 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
56 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
57 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
58 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
59 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
60 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
61 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
62 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
63 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
64 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
65 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030