Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH G Market

G Market Company Limited

Công Ty TNHH G Market - G Market Company Limited có địa chỉ tại 212 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316952573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316952573

Ngày cấp 19-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH G Market

Tên giao dịch

G Market Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

212 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316952573 / 19-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bích Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316952573, G Market Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường Võ Thị Sáu, Nguyễn Bích Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
32 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
33 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
34 Sản xuất mỹ phẩm 20231
35 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
36 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
37 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
38 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
39 Sản xuất thuốc các loại 21001
40 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
41 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
42 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
45 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
51 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
52 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
53 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
54 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
55 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
56 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
57 Sửa chữa thiết bị điện 33140
58 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
59 Sửa chữa thiết bị khác 33190
60 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
75 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
76 Đại lý mô tô, xe máy 45413
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Đại lý 46101
84 Môi giới 46102
85 Đấu giá 46103
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
106 Bán buôn vải 46411
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
108 Bán buôn hàng may mặc 46413
109 Bán buôn giày dép 46414
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
131 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
132 Bán buôn dầu thô 46612
133 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
134 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
135 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
136 Bán buôn quặng kim loại 46621
137 Bán buôn sắt, thép 46622
138 Bán buôn kim loại khác 46623
139 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
142 Bán buôn xi măng 46632
143 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
144 Bán buôn kính xây dựng 46634
145 Bán buôn sơn, vécni 46635
146 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
147 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
149 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
151 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
152 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
153 Bán buôn cao su 46694
154 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
155 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
156 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
157 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
158 Bán buôn tổng hợp 46900
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
160 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
161 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
162 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
163 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
164 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
165 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
166 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
167 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
168 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
169 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
170 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
171 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
172 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
174 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
175 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
176 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
177 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
178 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
179 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
180 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
181 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
182 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
183 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
184 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
185 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
186 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
190 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
191 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
192 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
194 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
195 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
196 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
197 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
198 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
199 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
200 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
201 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
202 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
203 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
204 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
206 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
207 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
208 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
209 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
210 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
211 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
212 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
213 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
215 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
216 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
217 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
218 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
219 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
220 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
221 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
223 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
224 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
225 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
226 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
227 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
228 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
229 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
230 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
231 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
232 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
233 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
234 Vận tải hành khách đường sắt 49110
235 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
236 Vận tải bằng xe buýt 49200
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
245 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
246 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
247 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
248 Bưu chính 53100
249 Chuyển phát 53200
250 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
251 Khách sạn 55101
252 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
253 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
254 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
255 Cơ sở lưu trú khác 5590
256 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
257 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
258 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
259 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
260 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
261 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
262 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
263 Dịch vụ ăn uống khác 56290
264 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
265 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
266 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
267 Xuất bản sách 58110
268 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
269 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
270 Hoạt động xuất bản khác 58190
271 Xuất bản phần mềm 58200
272 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
273 Hoạt động kiến trúc 71101
274 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
275 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
276 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
277 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
279 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
280 Quảng cáo 73100
281 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
282 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
283 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
284 Cho thuê xe có động cơ 7710
285 Cho thuê ôtô 77101
286 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
287 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
288 Cho thuê băng, đĩa video 77220
289 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
291 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
292 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
293 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
294 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
295 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
296 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
297 Cung ứng lao động tạm thời 78200
298 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
299 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
300 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
301 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
302 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
304 Dịch vụ đóng gói 82920
305 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990