Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thực Phẩm Fao

Fao Food Business Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thực Phẩm Fao - Fao Food Business Joint Stock Company có địa chỉ tại L17 - 11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316955528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316955528

Ngày cấp 31-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thực Phẩm Fao

Tên giao dịch

Fao Food Business Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

L17 - 11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316955528 / 31-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316955528, Fao Food Business Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
36 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
37 Bảo quản gỗ 16102
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất xi măng 23941
54 Sản xuất vôi 23942
55 Sản xuất thạch cao 23943
56 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
57 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
58 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
59 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
60 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
61 Đúc sắt thép 24310
62 Đúc kim loại màu 24320
63 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
64 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
65 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
66 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
67 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
68 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
69 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
70 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
72 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
76 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
77 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
78 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
79 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
80 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
81 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
82 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
83 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
84 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
85 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
86 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
87 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
88 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
89 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
90 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
91 Sản xuất máy luyện kim 28230
92 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
93 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
94 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
96 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
98 Sản xuất xe có động cơ 29100
99 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
100 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
101 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
102 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
103 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
104 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
105 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
106 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
107 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
108 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
112 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
113 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
114 Sản xuất nhạc cụ 32200
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
116 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
117 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
118 Thoát nước 37001
119 Xử lý nước thải 37002
120 Thu gom rác thải không độc hại 38110
121 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
123 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
124 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
129 Bán mô tô, xe máy 4541
130 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
131 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
132 Đại lý mô tô, xe máy 45413
133 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
134 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
136 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
137 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
138 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
139 Đại lý 46101
140 Môi giới 46102
141 Đấu giá 46103
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
143 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
144 Bán buôn hoa và cây 46202
145 Bán buôn động vật sống 46203
146 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
147 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
148 Bán buôn gạo 46310
149 Bán buôn thực phẩm 4632
150 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
151 Bán buôn thủy sản 46322
152 Bán buôn rau, quả 46323
153 Bán buôn cà phê 46324
154 Bán buôn chè 46325
155 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
156 Bán buôn thực phẩm khác 46329
157 Bán buôn đồ uống 4633
158 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
159 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
160 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
163 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
166 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
169 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
201 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
202 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
203 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
204 Bán buôn cao su 46694
205 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
206 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
207 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
208 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
209 Bán buôn tổng hợp 46900
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
211 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
212 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
213 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
214 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
215 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
216 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
217 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
218 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
219 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
220 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
225 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
226 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
227 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
229 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
230 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
231 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
232 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
234 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
235 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
236 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
237 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
238 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
239 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
240 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
241 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
242 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
243 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
244 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
245 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
246 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
247 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
248 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
249 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
250 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
251 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
252 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
253 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
254 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
255 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
256 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
258 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
259 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
260 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
261 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
262 Vận tải đường ống 49400
263 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
264 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
265 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
266 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
267 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
268 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
269 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
270 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
272 Vận tải hành khách hàng không 51100
273 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
274 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
275 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
276 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
277 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
278 Bưu chính 53100
279 Chuyển phát 53200
280 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
281 Khách sạn 55101
282 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
283 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
284 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
285 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
286 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
287 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
288 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
289 Dịch vụ ăn uống khác 56290
290 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
291 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
292 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
293 Hoạt động thú y 75000
294 Cho thuê xe có động cơ 7710
295 Cho thuê ôtô 77101
296 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
297 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
298 Cho thuê băng, đĩa video 77220
299 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
300 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
305 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
306 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
307 Cung ứng lao động tạm thời 78200