Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Đại Dương Xanh

Dai Duong Xanh Human Supply Company Limited

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Đại Dương Xanh - Dai Duong Xanh Human Supply Company Limited có địa chỉ tại Phòng 101, Tầng 1 Toà nhà Win Home, 197 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316956024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316956024

Ngày cấp 04-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Đại Dương Xanh

Tên giao dịch

Dai Duong Xanh Human Supply Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 101, Tầng 1 Toà nhà Win Home, 197 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316956024 / 04-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316956024, Dai Duong Xanh Human Supply Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Hoàng Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
31 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
32 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
33 In ấn 18110
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sao chép bản ghi các loại 18200
36 Sản xuất than cốc 19100
37 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
46 Sản xuất thuốc các loại 21001
47 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
48 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
49 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
50 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
51 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
52 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất xi măng 23941
59 Sản xuất vôi 23942
60 Sản xuất thạch cao 23943
61 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
62 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
63 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
64 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
65 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
66 Đúc sắt thép 24310
67 Đúc kim loại màu 24320
68 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
69 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
70 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
71 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
72 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
73 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
74 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
75 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
76 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
77 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
78 Sản xuất pin và ắc quy 27200
79 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
80 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
81 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
82 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
83 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
84 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
85 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
86 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
87 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
88 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
89 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
90 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
91 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
92 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
93 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
94 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
95 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
96 Sản xuất máy luyện kim 28230
97 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
98 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
99 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
102 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
103 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
104 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
105 Sản xuất nhạc cụ 32200
106 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
107 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
108 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
109 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
110 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
111 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
112 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
113 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
114 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
115 Sửa chữa thiết bị điện 33140
116 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
117 Sửa chữa thiết bị khác 33190
118 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
126 Đại lý 46101
127 Môi giới 46102
128 Đấu giá 46103
129 Bán buôn thực phẩm 4632
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
131 Bán buôn thủy sản 46322
132 Bán buôn rau, quả 46323
133 Bán buôn cà phê 46324
134 Bán buôn chè 46325
135 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
136 Bán buôn thực phẩm khác 46329
137 Bán buôn đồ uống 4633
138 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
139 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
140 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
143 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
145 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
147 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
154 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
155 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
156 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
157 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
158 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
159 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
160 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
161 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
162 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
163 Vận tải đường ống 49400
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Hoạt động viễn thông khác 6190
186 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
187 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
188 Lập trình máy vi tính 62010
189 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
190 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
191 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
192 Cổng thông tin 63120
193 Hoạt động thông tấn 63210
194 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
195 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
196 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
197 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
198 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
199 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
200 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
201 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
202 Bảo hiểm nhân thọ 65110
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê ôtô 77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
207 Cho thuê băng, đĩa video 77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
209 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
210 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
211 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
212 Đại lý du lịch 79110
213 Điều hành tua du lịch 79120
214 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
215 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
216 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
217 Dịch vụ điều tra 80300
218 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
219 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
220 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
221 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
222 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
223 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
224 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
225 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
226 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
227 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
229 Dịch vụ đóng gói 82920
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990