Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Ii Đà Nẵng Tại Diêu Trì

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Ii Đà Nẵng Tại Diêu Trì có địa chỉ tại Thôn Ngọc Thạnh 2, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 0400100305 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400100305

Ngày cấp 08-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Ii Đà Nẵng Tại Diêu Trì

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113787880 / 05113787885
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Thạnh 2, Xã Phước An, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113822561 / 05113822437
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 3038 / C.Q ra quyết định Bộ nông nghiệp và PT NN
GPKD/Ngày cấp 0400100305 / 08-05-2006 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 08-05-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 46 Tổng số lao động 46
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trọng Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

357/10 Nguyễn Xí-Phường 13-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Văn Tuyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0400100305, 05113787880, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước An, Phạm Trọng Ngọc, Vũ Văn Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình đường sắt 42101
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
12 Bán buôn hoa và cây 46202
13 Bán buôn động vật sống 46203
14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
19 Bán buôn thủy sản 46322
20 Bán buôn rau, quả 46323
21 Bán buôn cà phê 46324
22 Bán buôn chè 46325
23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn quặng kim loại 46621
40 Bán buôn sắt, thép 46622
41 Bán buôn kim loại khác 46623
42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
45 Bán buôn xi măng 46632
46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
47 Bán buôn kính xây dựng 46634
48 Bán buôn sơn, vécni 46635
49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
69 Vận tải đường ống 49400
70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
71 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
72 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
83 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
84 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
92 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0400100305 Xí nghiệp kinh doanh và dịch vụ vận tải vật tư nông nghiệp 38 Pasteur
2 0400100305 Xí Nghiệp Kinh Doanh Và Sản Xuất Vật Tư Nông Nghiệp - Công T Lô A1, KDC 6 Nguyễn Hữu Thọ
3 0400100305 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Ii Đà Nẵng Tại Thôn Ngọc Thạnh 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0400100305 Xí nghiệp kinh doanh và dịch vụ vận tải vật tư nông nghiệp 38 Pasteur
2 0400100305 Xí Nghiệp Kinh Doanh Và Sản Xuất Vật Tư Nông Nghiệp - Công T Lô A1, KDC 6 Nguyễn Hữu Thọ
3 0400100305 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Ii Đà Nẵng Tại Thôn Ngọc Thạnh 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0400100305 Tổng Kho Thọ Quang - Cụng Ty Cổ Phần Vật Tư Nụng Nghiệp Ii Đ 02 Nguyễn Phục
2 0400100305 Kho phõn bún Diờu Trỡ Xó Tuy An
3 0400100305 Kho 122 122 Trưng Nữ Vương
4 0400100305 Tổng kho Bắc Mỹ An Đường ngũ Hành Sơn ĐN
5 0400100305 Kho 84 E Trưng nữ Vương 84 E Trưng Nữ Vương ĐN
6 0400100305 Kho Lý Thường Kiệt 10 Lý Thường kiệt ĐN
7 0400100305 Tổng kho Diờu Trỡ Diờu Trỡ