Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Toàn

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Toàn có địa chỉ tại 72A Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0400130074 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400130074

Ngày cấp 03-05-1993 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113712514-3827899 / 05113827738
Địa chỉ trụ sở

72A Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113712514-3827899 / 05113827738
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400130074 / 03-05-1993 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 03-05-1993 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-1993
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

72A Điện Biên Phủ-Phường Chính Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Nguyễn Quỳnh Chi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0400130074, 05113712514-3827899, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Nguyễn Hữu Thành, Phạm Nguyễn Quỳnh Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
3 Đại lý xe có động cơ khác 45139
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Đại lý 46101
20 Môi giới 46102
21 Đấu giá 46103
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
50 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
51 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
58 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
60 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
61 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
62 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
63 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
64 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
75 Vận tải đường ống 49400
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Khách sạn 55101
78 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
79 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
80 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
83 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
87 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
89 Xuất bản sách 58110
90 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
91 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
92 Hoạt động xuất bản khác 58190
93 Xuất bản phần mềm 58200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0400130074 Cửa hàng VLXD(không hoạt động 07/01/10) Lô c1-1a đường 2/9
2 0400130074 Khách sạn Minh Toàn 162 đường 2/9
3 0400130074 BBãi đậu xe Lô 7A đến 19C Nguyễn Tri Phương nối dài
4 0400130074 Cửa hàng công nghệ phẩm 84 Núi Thành
5 0400130074 Kho chứa hàng và dịch vụ sửa chữa xe Thôn Quang Châu, xã Hoà Châu
6 0400130074 Kho hàng 306 đường 2/9
7 0400130074 VPĐD Cty TNHH TM&DV Minh Toàn 69 Trần Hưng Đạo, thị trấn Bồng Sơn
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0400130074 Cửa hàng VLXD(không hoạt động 07/01/10) Lô c1-1a đường 2/9
2 0400130074 Khách sạn Minh Toàn 162 đường 2/9
3 0400130074 BBãi đậu xe Lô 7A đến 19C Nguyễn Tri Phương nối dài
4 0400130074 Cửa hàng công nghệ phẩm 84 Núi Thành
5 0400130074 Kho chứa hàng và dịch vụ sửa chữa xe Thôn Quang Châu, xã Hoà Châu
6 0400130074 Kho hàng 306 đường 2/9
7 0400130074 VPĐD Cty TNHH TM&DV Minh Toàn 69 Trần Hưng Đạo, thị trấn Bồng Sơn
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0400130074 Khỏch Sạn Minh Toàn - Cụng Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Min 162 đường 2/9
2 0400130074 Kho Chứa Hàng Và Dịch Vụ Sửa Chữa Xe - Cụng Ty TNHH Thương M Thụn Quang Chõu
3 0400130074 Cửa Hàng Cụng Nghệ Phẩm - Cụng Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ 84 Nỳi Thành
4 0400130074 Bói Đậu Xe - Cụng Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Toàn 7- Lờ Đại Hành
5 0400130074 Khỏch Sạn Minh Toàn Galaxy - Cụng Ty TNHH Thương Mại Và Dịch 306 đường 2/9
6 0400130074 Cửa hàng Cụng nghệ Phẩm 84 Nỳi thành
7 0400130074 Kho hàng giới thiệu SP XM Kim Đỉnh 108B Tống Phước Phổ
8 0400130074 Kho Huế Thị trấn Tứ Hạ
9 0400130074 Kho hàng 243A Trường Chinh
10 0400130074 Bói trung chuyển XMăng(từ ngày2/6/10) 27 Lờ Văn Hiến
11 0400130074 Bói trung chuyển XMăng(Từ ngày 01/7/10) QLộ 1A, xó Hoà Chõu