Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Kỹ nghệ thực phẩm Đà Nẵng

DANA FOOD Industry company.Ltd

Công ty TNHH Kỹ nghệ thực phẩm Đà Nẵng - DANA FOOD Industry company.Ltd có địa chỉ tại 704/2 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400375243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400375243

Ngày cấp 25-08-2000 Ngày đóng MST 03-12-2012
Tên chính thức

Công ty TNHH Kỹ nghệ thực phẩm Đà Nẵng

Tên giao dịch

DANA FOOD Industry company.Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 826244 / 821503
Địa chỉ trụ sở

704/2 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 704/2 Trần Cao Vân - - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp 56 / C.Q ra quyết định UBND TPĐN
GPKD/Ngày cấp 072168 / 04-05-1999 Cơ quan cấp Sở KH&ĐT
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2000
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Lảng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Lảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Văn Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0400375243, 072168, 826244, DANA FOOD Industry company.Ltd, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Trần Thị Lảng, Ngô Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620