Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại dịch vụ và kỹ thuật Mai Minh

Công ty TNHH thương mại dịch vụ và kỹ thuật Mai Minh có địa chỉ tại Lô 1509 KDC Tây nam Hoà Cường - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400420898 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400420898

Ngày cấp 08-07-2002 Ngày đóng MST 01-09-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại dịch vụ và kỹ thuật Mai Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 612358 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 1509 KDC Tây nam Hoà Cường - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 612358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 1509 KDC Tây nam Hoà Cường - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400420898 / 20-10-2009 Cơ quan cấp Sở KH ĐT
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Xuân Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Xuân Thu

Địa chỉ 329 Nguyễn Tri Phương
Kế toán trưởng

Lê Na

Địa chỉ 119 Hải Hồ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0400420898, 612358, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Lê Thị Xuân Thu, Lê Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663