Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Hòa

DNTN DũNG HòA

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Hòa - DNTN DũNG HòA có địa chỉ tại Lô 12 - 19 Phan Đình Giót - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400445331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400445331

Ngày cấp 08-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Hòa

Tên giao dịch

DNTN DũNG HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Điện thoại / Fax 05113771969 / 05113771969
Địa chỉ trụ sở

Lô 12 - 19 Phan Đình Giót - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113771969 / 05113771969
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 12 - 19 Phan Đình Giót - - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400445331 / 24-04-2003 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2003
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

836 Nguyễn Lương Bằng-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Trí Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Hữu Khương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0400445331, 05113771969, DNTN DũNG HòA, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Nguyễn Trí Dũng, Mai Hữu Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610