Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngũ Hành Sơn

NGU HA SO CO., LTD

Công Ty TNHH Ngũ Hành Sơn - NGU HA SO CO., LTD có địa chỉ tại 16- Nguyễn Viết Xuân, Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400446286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400446286

Ngày cấp 15-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngũ Hành Sơn

Tên giao dịch

NGU HA SO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Điện thoại / Fax 0511376906009065952 / 05113769060
Địa chỉ trụ sở

16- Nguyễn Viết Xuân, Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 051137690600906595 / 05113769060
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16- Nguyễn Viết Xuân, Hòa Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400446286 / 06-05-2003 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Oai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 01-Phường Hoà An-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Văn Oai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400446286, 0511376906009065952, NGU HA SO CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Minh, Lê Văn Oai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110