Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty CP Xây dựng công trình Đà Nẵng

DNCC

Công ty CP Xây dựng công trình Đà Nẵng - DNCC có địa chỉ tại 83 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400461816 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400461816

Ngày cấp 08-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty CP Xây dựng công trình Đà Nẵng

Tên giao dịch

DNCC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113824358 / 05113835528
Địa chỉ trụ sở

83 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113824358 / 05113835528
Địa chỉ nhận thông báo thuế 83 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp 4037 / C.Q ra quyết định Bộ Giao Thông Vận tải
GPKD/Ngày cấp 0400461816 / 19-05-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 32 Tổng số lao động 32
Cấp Chương loại khoản 1-154-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 51, đường Dương Tự Minh-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Doãn Thiên Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0400461816, 05113824358, DNCC, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Tam Thuận, Nguyễn Doãn Thiên Sơn, Lê Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
7 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100