Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Minh Tuấn

Minh Tuan Company limited

Công ty TNHH Minh Tuấn - Minh Tuan Company limited có địa chỉ tại Thôn Quang Châu, Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400477069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400477069

Ngày cấp 20-12-2004 Ngày đóng MST 17-09-2010
Tên chính thức

Công ty TNHH Minh Tuấn

Tên giao dịch

Minh Tuan Company limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 759183 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quang Châu, Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quang Châu, Hoà Châu - - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3202001931 / 18-11-2004 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư TP ĐN
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

429 Hoàng Văn Thụ-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

lê Thị ánh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0400477069, 3202001931, 759183, Minh Tuan Company limited, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Châu, Lê Anh Tuấn, lê Thị ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620