Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH TM và DV Nhân Sinh

NHAN SINH COMPANY LIMITED

Công ty TNHH TM và DV Nhân Sinh - NHAN SINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô A150 Phường Hoà Cường Bắc-Hải Châu-Đà Nẵng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400484933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400484933

Ngày cấp 07-04-2005 Ngày đóng MST 01-04-2013
Tên chính thức

Công ty TNHH TM và DV Nhân Sinh

Tên giao dịch

NHAN SINH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 3646056 /
Địa chỉ trụ sở

Lô A150 Phường Hoà Cường Bắc-Hải Châu-Đà Nẵng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3646056 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A150 P.Hoà Cường Bắc-Hải Châu-Đà Nẵng - - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400484933 / 09-07-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư TP ĐN
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2005
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Sanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Thu Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0400484933, 3646056, NHAN SINH COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Nguyễn Minh Sanh, Phan Thị Thu Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663