Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sài Gòn Ht

SAIGON HT CO.,LTD

Công Ty TNHH Sài Gòn Ht - SAIGON HT CO.,LTD có địa chỉ tại 22 Trần Quang Diệu - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400487518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400487518

Ngày cấp 28-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sài Gòn Ht

Tên giao dịch

SAIGON HT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113946360 /
Địa chỉ trụ sở

22 Trần Quang Diệu - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113946360 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 22 Trần Quang Diệu - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400487518 / 13-04-2005 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 919 Tổng số lao động 919
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

K442/H30/27 Hoàng Diệu-Phường Bình Thuận-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Thị Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị ánh Sáng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0400487518, 05113946360, SAIGON HT CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Tây, Trần Thị Nhân, Hoàng Thị ánh Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
22 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Hoạt động viễn thông có dây 61100
33 Hoạt động viễn thông không dây 61200
34 Hoạt động viễn thông khác 6190
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
46 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
47 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
48 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990