Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất

COSINDECO - J.S.C

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất - COSINDECO - J.S.C có địa chỉ tại 517- Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400519706 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400519706

Ngày cấp 13-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Trang Trí Nội Thất

Tên giao dịch

COSINDECO - J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113623626 / 05113623626
Địa chỉ trụ sở

517- Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113623626 / 05113623626
Địa chỉ nhận thông báo thuế 517- Trần Cao Vân - - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp 1190 / C.Q ra quyết định Bộ Xây Dựng
GPKD/Ngày cấp 0400519706 / 02-07-2013 Cơ quan cấp Phòng ĐKKD- Sở KH&ĐT thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kỳ Thanh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 38-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Kỳ Thanh Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Tuyết Trinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400519706, 05113623626, COSINDECO - J.S.C, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Kỳ Thanh Thắng, Lê Thị Tuyết Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663