Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Silver Shores

Silver Shores Investment Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Silver Shores - Silver Shores Investment Development Company Limited có địa chỉ tại Lô số 8, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0400546065 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400546065

Ngày cấp 21-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Silver Shores

Tên giao dịch

Silver Shores Investment Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113918888 / 05113951889
Địa chỉ trụ sở

Lô số 8, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113918888 / 05113951889
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400546065 / 21-06-2006 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 21-06-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1883 Tổng số lao động 1883
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thomas Mark Clifford

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 8, đường Võ Nguyên Giáp-Phường Khuê Mỹ-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Văn Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0400546065, 05113918888, Silver Shores Investment Development Company Limited, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Khuê Mỹ, Thomas Mark Clifford, Mai Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
2 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
3 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Khách sạn 55101
6 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
8 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
9 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
10 Hoạt động xổ số 92001
11 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
13 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
14 Hoạt động thể thao khác 93190
15 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
17 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
18 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
19 Hoạt động của công đoàn 94200
20 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
21 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
22 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
23 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
24 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
25 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
26 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
27 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
28 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
29 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
30 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
31 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
32 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
33 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
34 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
35 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
36 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
37 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
38 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000