Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Lắp Cơ Điện Ni Kha

NI KHA CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Lắp Cơ Điện Ni Kha - NI KHA CO., LTD có địa chỉ tại 48- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400556923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400556923

Ngày cấp 19-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Lắp Cơ Điện Ni Kha

Tên giao dịch

NI KHA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 05113712675 / 05113712675
Địa chỉ trụ sở

48- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113712675 / 05113712675
Địa chỉ nhận thông báo thuế 48- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400556923 / 11-12-2006 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

48 Huỳnh Ngọc Huệ-Phường An Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400556923, 05113712675, NI KHA CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường An Khê, Nguyễn Văn Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110