Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 303

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 303 có địa chỉ tại 153- Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400563543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400563543

Ngày cấp 14-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 303

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05112245587 / 05112895587
Địa chỉ trụ sở

153- Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112245587 / 05112895587
Địa chỉ nhận thông báo thuế 153- Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400563543 / 27-12-2006 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đinh Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Nam-Xã Hoà Châu-Huyện Hoà Vang-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Ngô Đinh Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Gia bảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0400563543, 05112245587, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hải Châu I, Ngô Đinh Trường, Nguyễn Gia bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752