Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Đạt Sl

DAI DAT SL CO., LTD

Công Ty TNHH Đại Đạt Sl - DAI DAT SL CO., LTD có địa chỉ tại Lô 544- Nguyễn Cơ Thạch - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400568333 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400568333

Ngày cấp 03-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Đạt Sl

Tên giao dịch

DAI DAT SL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05113614668-0905287 / 05113614668
Địa chỉ trụ sở

Lô 544- Nguyễn Cơ Thạch - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113614668-0905287 / 05113614668
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 544- Nguyễn Cơ Thạch - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400568333 / 28-03-2007 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

568- Lê Văn Hiến-Phường Hoà Hải-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Văn Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hồng Vi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400568333, 05113614668-0905287, DAI DAT SL CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Hoà Hải, Trần Văn Chiến, Phạm Thị Hồng Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Xuất bản phần mềm 58200
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730