Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trục Vớt Gia Lâm

Công Ty TNHH Trục Vớt Gia Lâm có địa chỉ tại Lô 49 K2 Khúc Hạo - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400572851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400572851

Ngày cấp 10-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trục Vớt Gia Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113935340 / 05113935340
Địa chỉ trụ sở

Lô 49 K2 Khúc Hạo - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113935340 / 05113935340
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 49 K2 Khúc Hạo - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400572851 / 03-05-2007 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 49 K2 Khúc Hạo-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Hồ Thị Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thành Trung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0400572851, 05113935340, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Bắc, Hồ Thị Lan, Phạm Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730