Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Tiến có địa chỉ tại Tổ 15, Lộc Phước, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0400575002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400575002

Ngày cấp 14-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113922804 / 05113917805
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, Lộc Phước, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113922804 / 05113917805
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400575002 / 14-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 14-04-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, Lộc Phước-Phường Thọ Quang-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc Tỉnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400575002, 05113922804, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Thọ Quang, Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Ngọc Tỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209