Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos - Shinko Technos Reserach & Development Co.,Ltd có địa chỉ tại C1-17,18,19,20,21 Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400577225 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng
Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0400577225 |
Ngày cấp | 22-06-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos |
Tên giao dịch | Shinko Technos Reserach & Development Co.,Ltd |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Đà Nẵng | Điện thoại / Fax | 0918304566(CHK) / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | C1-17,18,19,20,21 Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918304566 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | C1-17,18,19,20,21 Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 321022000015 / 07-02-2015 | Cơ quan cấp | UBND thành phố Đà Nẵng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-06-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-152-370-372 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Kitagawa Hideo |
Địa chỉ chủ sở hữu | 39 Leung Uk Tsuen, Wang Toi Shan, Pat Heung, Yuen Long, Hong-Phường Thuận Phước-Quận Hải Châu-Đà Nẵng |
||||
| Tên giám đốc | Kitagawa Hideo |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Đức Quyền |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0400577225, 321022000015, 0918304566(CHK), Shinko Technos Reserach & Development Co.,Ltd, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Phước, Kitagawa Hideo, Nguyễn Đức Quyền
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | ||
| 2 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 3 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |