Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Thuỷ Sản Phú Tín

PHUTINCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Thuỷ Sản Phú Tín - PHUTINCO.,JSC có địa chỉ tại Thôn Hoà Phát - Xã Hoà Phú - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400587054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400587054

Ngày cấp 11-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Thuỷ Sản Phú Tín

Tên giao dịch

PHUTINCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 05113211843 / 05113640525
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoà Phát - Xã Hoà Phú - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113211843 / 05113640525
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hoà Phát - Xã Hoà Phú - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400587054 / 05-10-2007 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mốt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 24-Phường Khuê Trung-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Mốt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Diễm Chi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400587054, 05113211843, PHUTINCO.,JSC, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Phú, Nguyễn Văn Mốt, Lê Thị Diễm Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020