Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chìa Khóa Vàng

GOLDENKEY JSC

Công Ty Cổ Phần Chìa Khóa Vàng - GOLDENKEY JSC có địa chỉ tại Tầng 7 tòa nhà Chérie số 155 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400591371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400591371

Ngày cấp 29-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chìa Khóa Vàng

Tên giao dịch

GOLDENKEY JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05112246845 / 05113898111
Địa chỉ trụ sở

Tầng 7 tòa nhà Chérie số 155 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112246845 / 05113898111
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 7 tòa nhà Chérie số 155 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400591371 / 23-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

143A- Thanh Thủy-Phường Thanh Bình-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0400591371, 05112246845, GOLDENKEY JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hải Châu I, Trần Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110