Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xi Tô

XT CO.,LTD

Công Ty TNHH Xi Tô - XT CO.,LTD có địa chỉ tại 250- Hàn Thuyên - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400598673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400598673

Ngày cấp 08-01-2008 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xi Tô

Tên giao dịch

XT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 09144240909 /
Địa chỉ trụ sở

250- Hàn Thuyên - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09144240909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 250- Hàn Thuyên - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400598673 / 28-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Thị Kim Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

350/5 Nguyễn Trọng Tuyển-Phường 2-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tống Thị Kim Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kiều Oanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0400598673, 09144240909, XT CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Tống Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Kiều Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Phá dỡ 43110
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Giáo dục mầm non 85100