Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tài Lợi

TAI LOI TS CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tài Lợi - TAI LOI TS CO., LTD có địa chỉ tại Lô A2.7 Đường 30/4 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400606941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400606941

Ngày cấp 12-03-2008 Ngày đóng MST 21-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tài Lợi

Tên giao dịch

TAI LOI TS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113626008 / 05116250373
Địa chỉ trụ sở

Lô A2.7 Đường 30/4 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113626008 / 05116250373
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A2.7 Đường 30/4 - - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400606941 / 14-04-2008 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Làng Cầu-Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400606941, 05113626008, TAI LOI TS CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933