Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại - kỹ thuật và xây dựng Nhân Việt Khoa

NVK

Công ty TNHH thương mại - kỹ thuật và xây dựng Nhân Việt Khoa - NVK có địa chỉ tại 64- Huy Cận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400607014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400607014

Ngày cấp 12-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại - kỹ thuật và xây dựng Nhân Việt Khoa

Tên giao dịch

NVK

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 2219187-01222524556 / 01217042152
Địa chỉ trụ sở

64- Huy Cận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.2219187 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 64- Huy Cận - - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400607014 / 18-08-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

N

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Diễm My

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400607014, 2219187-01222524556, NVK, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, N, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Thị Diễm My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Đại lý 46101
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592