Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thống Xuân

T.X CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thống Xuân - T.X CO.,LTD có địa chỉ tại 07- Hà Huy Giáp - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400669282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400669282

Ngày cấp 12-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thống Xuân

Tên giao dịch

T.X CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113620725 /
Địa chỉ trụ sở

07- Hà Huy Giáp - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113620725 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 07- Hà Huy Giáp - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400669282 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 04 (Khu C1) Khu dân cư Tây Nam Hoà Cường,-Phường Hoà Cường Nam-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Duy Thống

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Kim Thịnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400669282, 05113620725, T.X CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Lê Duy Thống, Trần Thị Kim Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730