Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại C.M.S

CMS

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại C.M.S - CMS có địa chỉ tại K356/49 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400742447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400742447

Ngày cấp 12-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại C.M.S

Tên giao dịch

CMS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113823103-38931 / 05113893156
Địa chỉ trụ sở

K356/49 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113823103-38931 / 05113893156
Địa chỉ nhận thông báo thuế K356/49 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400742447 / 15-01-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Đà

Địa chỉ chủ sở hữu

38 Hải Phòng-Phường Hải Châu I-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Đà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Xuân Quế

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400742447, 05113823103-38931, CMS, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Bình Thuận, Nguyễn Hải Đà, Võ Xuân Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933