Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vi.La.Co

VI.LA.CO JSC

Công Ty Cổ Phần Vi.La.Co - VI.LA.CO JSC có địa chỉ tại 21B Trương Chí Cương - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400782753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400782753

Ngày cấp 22-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vi.La.Co

Tên giao dịch

VI.LA.CO JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05116279055 / 05113621604
Địa chỉ trụ sở

21B Trương Chí Cương - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05116279055 / 05113621604
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21B Trương Chí Cương - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400782753 / 03-02-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Kim Lành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Phường An Sơn-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trịnh Thị Kim Lành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400782753, 05116279055, VI.LA.CO JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Trịnh Thị Kim Lành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Đại lý du lịch 79110