Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Minh Khuê

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Minh Khuê có địa chỉ tại 16 Phần Lăng 5 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0400958809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0400958809

Ngày cấp 08-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Minh Khuê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 05112463367-0905 /
Địa chỉ trụ sở

16 Phần Lăng 5 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112463367-0905 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Phần Lăng 5 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0400958809 / 15-06-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đoàn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0400958809, 05112463367-0905, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường An Khê, Đoàn Thị Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933