Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Và Thương Mại Chu Việt

chvi corp

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Và Thương Mại Chu Việt - chvi corp có địa chỉ tại 39- Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401236669 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401236669

Ngày cấp 11-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Và Thương Mại Chu Việt

Tên giao dịch

chvi corp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 05113752239 / 05113752238
Địa chỉ trụ sở

39- Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113752239 / 05113752238
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39- Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401236669 / 15-06-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

436/3- Trần Cao Vân-Phường Xuân Hà-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401236669, 05113752239, chvi corp, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thạc Gián, Nguyễn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Đại lý du lịch 79110
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290