Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Thịnh Phát

Công Ty TNHH Hà Thịnh Phát có địa chỉ tại Số 10 đường An Thượng 9 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401289491 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401289491

Ngày cấp 27-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05113540905 / 05113540905
Địa chỉ trụ sở

Số 10 đường An Thượng 9 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113540905 / 05113540905
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 đường An Thượng 9 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401289491 / 29-07-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thanh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

13 Võ Thị Sáu-Phường Phú Hội-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Võ Thanh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hải Châu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401289491, 05113540905, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Võ Thanh Tân, Trần Thị Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730