Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Uyên Ngọc

Công Ty TNHH Uyên Ngọc có địa chỉ tại Lô 1663 đường Đô Đốc Lộc, Tổ 70 - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401291067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401291067

Ngày cấp 31-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Uyên Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 05113688380 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 1663 đường Đô Đốc Lộc, Tổ 70 - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113688380 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 đường Đô Đốc Lộc - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401291067 / 03-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 70-Phường Hoà Xuân-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Trương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401291067, 05113688380, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Huỳnh Văn Trương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610