Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Minh Khoa

TMK CO.,LTD

Công Ty TNHH Thái Minh Khoa - TMK CO.,LTD có địa chỉ tại Lô B2-4 KCN Thuỷ sản Đà Nẵng - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401291444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401291444

Ngày cấp 03-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Minh Khoa

Tên giao dịch

TMK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113924638 / 05113924639
Địa chỉ trụ sở

Lô B2-4 KCN Thuỷ sản Đà Nẵng - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113924638 / 05113924639
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B2-4 KCN Thuỷ sản Đà Nẵng - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401291444 / 06-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Vinh Ngộ

Địa chỉ chủ sở hữu

K91/23 Nguyễn Tri Phương,-Phường Thạc Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Thái Vinh Ngộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thúy Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401291444, 05113924638, TMK CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Thọ Quang, Thái Vinh Ngộ, Trần Thị Thúy Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn tổng hợp 46900
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933