Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vạn Kiến Khang

VJC

Công Ty Cổ Phần Vạn Kiến Khang - VJC có địa chỉ tại 347 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401320141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401320141

Ngày cấp 08-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vạn Kiến Khang

Tên giao dịch

VJC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113727789 /
Địa chỉ trụ sở

347 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113727789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 347 Hoàng Diệu - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401320141 / 14-12-2009 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Ngọc Anh Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

17 Dũng Sỹ Thanh Khê-Phường Thanh Khê Tây-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Đào Ngọc Anh Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401320141, 05113727789, VJC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Bình Thuận, Đào Ngọc Anh Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200