Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Vinh Hà

Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Vinh Hà có địa chỉ tại K38/26 Bàu Hạc 1 - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401344181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401344181

Ngày cấp 19-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Vinh Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0511.2229867 /
Địa chỉ trụ sở

K38/26 Bàu Hạc 1 - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.2229867 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế K38/26 Bàu Hạc 1 - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401344181 / 24-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Lệ ảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39-Phường Vĩnh Trung-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trương Thị Lệ ảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401344181, 0511.2229867, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Vĩnh Trung, Trương Thị Lệ ảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Khách sạn 55101
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490