Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần S.P.T

Công Ty Cổ Phần S.P.T có địa chỉ tại 334- Phạm Hùng - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401352993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401352993

Ngày cấp 22-04-2010 Ngày đóng MST 25-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần S.P.T

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 05113687929 /
Địa chỉ trụ sở

334- Phạm Hùng - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113687929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 334- Phạm Hùng - Xã Hoà Phước - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401352993 / 18-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Sáu (Phương)

Địa chỉ chủ sở hữu

02 Dương Văn An-Phường Mân Thái-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Đặng Ngọc Sáu (Phương)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Lâm Thuỳ Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401352993, 05113687929, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Phước, Đặng Ngọc Sáu (Phương), Nguyễn Lâm Thuỳ Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100