Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Acitt Đà Nẵng

ADN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Acitt Đà Nẵng - ADN .,JSC có địa chỉ tại Phòng 601, Tầng 6, 103 Lê Sát - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401354165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401354165

Ngày cấp 28-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Acitt Đà Nẵng

Tên giao dịch

ADN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05112244448-3990199 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 601, Tầng 6, 103 Lê Sát - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112244448-3990199 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 601, Tầng 6, 103 Lê Sát - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401354165 / 28-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 20-Xã Cư Bông-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Quang Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401354165, 05112244448-3990199, ADN .,JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Lê Quang Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Xuất bản phần mềm 58200
11 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532