Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Invescons 979

INVESCONS 979 JSC

Công Ty Cổ Phần Invescons 979 - INVESCONS 979 JSC có địa chỉ tại 243 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401366890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401366890

Ngày cấp 23-06-2010 Ngày đóng MST 29-04-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Invescons 979

Tên giao dịch

INVESCONS 979 JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 3823694 /
Địa chỉ trụ sở

243 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3823694 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 243 Nguyễn Chí Thanh - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401366890 / 25-06-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thanh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 243-Phường Hải Châu I-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Thanh Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401366890, 3823694, INVESCONS 979 JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hải Châu I, Võ Thanh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110