Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Me & Con

ME & CON COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Me & Con - ME & CON COMPANY LIMITED có địa chỉ tại K38/36 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401376803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401376803

Ngày cấp 24-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Me & Con

Tên giao dịch

ME & CON COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0905202189 / 05113652113
Địa chỉ trụ sở

K38/36 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905202189 / 05113652113
Địa chỉ nhận thông báo thuế K38/36 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401376803 / 27-08-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

K38/36 Lê Hữu Trác-Phường An Hải Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401376803, 0905202189, ME & CON COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Đông, Nguyễn Đức Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110