Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hạnh Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hạnh Minh có địa chỉ tại 16 Ngô Sỹ Liên - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401388164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu

Ngành nghề kinh doanh chính: Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401388164

Ngày cấp 05-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hạnh Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Điện thoại / Fax 0905111210 /
Địa chỉ trụ sở

16 Ngô Sỹ Liên - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Ngô Sỹ Liên - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401388164 / 05-11-2010 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 49-Phường Hoà An-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Huyền Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401388164, 0905111210, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Khánh Bắc, Trần Thị Nguyệt, Trần Thị Huyền Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219