Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hải Sơn Lâm

HAI SON LAM J.S.C

Công Ty Cổ Phần Hải Sơn Lâm - HAI SON LAM J.S.C có địa chỉ tại 68 Thành Thái - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401390389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401390389

Ngày cấp 24-11-2010 Ngày đóng MST 10-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hải Sơn Lâm

Tên giao dịch

HAI SON LAM J.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0986691982 /
Địa chỉ trụ sở

68 Thành Thái - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986691982 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 68 Thành Thái - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401390389 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vũ Xá-Xã An Đồng-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Ngô thị Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thuý Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0401390389, 0986691982, HAI SON LAM J.S.C, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Ngô Thị Lan Anh, Ngô thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thuý Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933